So sánh Apache Flink và Apache Spark

6 min read

Việc khám phá các điểm khác biệt và điểm mạnh của mỗi công cụ trong xử lý dữ liệu sẽ giúp bạn quyết định xem framework nào phù hợp nhất với nhu cầu xử lý dữ liệu của bạn.

Mục lục:

  1. Giới thiệu về Apache Flink và Apache Spark
  2. So sánh các tính năng quan trọng
  3. Đo hiệu năng và khả năng mở rộng

Giới thiệu về Apache Flink và Apache Spark

  • Apache Flink là một framework mã nguồn mở, có hiệu suất cao, được thiết kế cho việc xử lý dữ liệu quy mô lớn, với điểm mạnh là xử lý luồng dữ liệu (stream data) thời gian thực. Nó có đặc tính ít độ trễ và tính toán có trạng thái, cho phép người dùng xử lý, phân tích dữ liệu ngay lập tức. Flink có khả năng chịu lỗi, có khả năng mở rộng và cung cấp các khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ phục vụ cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau.
  • Mặt khác, Apache Spark là một framework xử lý dữ liệu đa năng, mã nguồn mở, cung cấp một giải pháp toàn diện cho việc xử lý dữ liệu lô (batch data), học máy và xử lý dữ liệu đồ thị (graph data). Apache Spark nổi tiếng với việc dễ sử dụng và bộ thư viện toàn diện các công cụ và thuật toán tích hợp sẵn. Giống như Flink, Spark cũng có tính chịu lỗi cao, có khả năng mở rộng và cung cấp hiệu suất xử lý dữ liệu cao. Tính linh hoạt của Spark làm cho nó phù hợp cho rất nhiều ứng dụng và nhiều ngành công nghiệp.

So sánh các tính năng quan trọng

Mô hình Xử lý (Processing Models):

  • Apache Flink: Chủ yếu tập trung vào xử lý luồng dữ liệu thời gian thực, Flink xử lý hiệu quả các lượng dữ liệu lớn với độ trễ thấp. Bộ xử lý (Processing Engine) của Flink được xây dựng dựa trên streaming runtime của Flink luôn, và nó cũng có thể xử lý dữ liệu dạng lô
  • Apache Spark: Thiết kế ban đầu phục vụ cho việc xử lý dữ liệu dạng lô, Spark sau đó giới thiệu mô hình micro-batching (chia dữ liệu thành lô siêu nhỏ) để xử lý dữ liệu luồng. Mặc dù nó có thể xử lý dữ liệu luồng, nhưng hiệu suất của nó về mặt độ trễ thường cao hơn so với Flink.

APIs và Thư viện:

  • Apache Flink: Cung cấp một bộ API mạnh mẽ và đa dạng bao gồm các ngôn ngữ như Java, Scala và Python để phát triển các ứng dụng xử lý dữ liệu. Các thư viện của Flink bao gồm FlinkML cho học máy, FlinkCEP cho xử lý sự kiện phức tạp, và Gelly cho xử lý dữ liệu dạng đồ thị.
  • Apache Spark: Cung cấp các API bằng Java, Scala, Python và R, giúp nó dễ truy cập hơn với các nhà phát triển. Spark cũng có đa dạng các thư viện như MLlib cho học máy, GraphX cho xử lý đồ thị, và Spark Streaming cho xử lý dữ liệu thời gian thực.

Tính Chịu lỗi:

  • Apache Flink: Sử dụng một cơ chế tạo bản sao phân tán (distributed snapshotting mechanism), cho phép phục hồi nhanh chóng sau khi xảy ra sự cố. Trạng thái của dòng chảy việc xử lý dữ liệu được tạo bản sao và lưu trữ định kỳ, đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trong trường hợp sự cố xảy ra.
  • Apache Spark: Sử dụng phương pháp dựa trên thông tin dòng dữ liệu để chịu lỗi. Spark theo dõi chuỗi (sequence) biến đổi dữ liệu, cho phép nó tính toán lại dữ liệu bị mất trong trường hợp xảy ra sự cố.

Windowing:

  • Apache Flink: Cung cấp các khả năng windowing nâng cao, bao gồm windowing thời gian sự kiện và thời gian xử lý, cũng như windowing phiên (session) để xử lý các mẫu sự kiện phức tạp. Các tính năng windowing của Flink đặc biệt phù hợp cho việc xử lý luồng thời gian thực.
  • Apache Spark: Cung cấp chức năng windowing cơ bản, chẳng hạn như cửa sổ đổ xuống (tumbling windows) và cửa sổ trượt (sliding windows), hoạt động tốt cho việc xử lý dữ liệu dạng lô hay lô siêu nhỏ (micro-batching) nhưng có thể không đáp ứng tốt cho việc xử lý luồng đòi hỏi thời gian thực.

Đo hiệu năng và khả năng mở rộng

Tốc độ xử lý:

  • Flink xuất sắc trong việc xử lý dòng dữ liệu (data stream) với độ trễ thấp và công suất cao, trong khi Spark nổi tiếng với khả năng xử lý các tác vụ xử lý dữ liệu lô (data batch) nhanh chóng. Cả hai framework đều có thể xử lý lượng dữ liệu lớn một cách nhanh chóng, với Flink tập trung vào phân tích thời gian thực và Spark phục vụ cho các nhiệm vụ xử lý dữ liệu lô.

Tính toán trong bộ nhớ (memory):

  • Cả Flink và Spark đều tận dụng khả năng tính toán trong bộ nhớ, cho phép chúng lưu trữ kết quả trung gian trong quá trình xử lý dữ liệu. Phương pháp này giảm đáng kể thời gian cho các hoạt động I/O Disk và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Quản lý tài nguyên:

  • Flink và Spark có thể quản lý tài nguyên một cách hiệu quả bằng cách phân bổ và thu hồi tài nguyên một cách động dựa theo yêu cầu của công việc. Điều này cho phép cả hai framework mở rộng theo chiều ngang, xử lý các nhiệm vụ xử lý dữ liệu quy mô lớn trên nhiều node trong một môi trường phân tán (distributed environment).

Thực thi Truy vấn Linh hoạt:

  • Tính năng Thực thi Truy vấn Linh hoạt (Adaptive Query Execution AQE) của Spark tối ưu hóa kế hoạch thực thi truy vấn trong runtime, cho phép nó thích nghi với các đặc điểm dữ liệu và công việc thay đổi. Việc này giúp tăng hiệu suất và sử dụng tài nguyên tốt hơn. Trong khi hiện tại Flink hiện không có tính năng tương tự như thế.

Xử lý Backpressure:

  • Flink được thiết kế để xử lý backpressure, đảm bảo hệ thống vẫn ổn định ngay cả khi lượng tải cao. Điều này được diễn ra bởi các cơ chế kiểm soát luồng được xây dựng sẵn trong Flink, giúp ngăn chặn các việc bị nghẽn cổ chai (bottlenecks) trong quá trình xử lý. Trong khi đó, Spark Streaming có thể gặp khó khăn trong việc xử lý backpressure, dẫn đến sự suy giảm hiệu suất có thể xảy ra.

Phân vùng Dữ liệu:

  • Cả Flink và Spark đều sử dụng các kỹ thuật phân vùng dữ liệu để tối ưu việc xử lý song song và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong quá trình xử lý dữ liệu. Trong khi Spark sử dụng RDDs và các chiến lược phân vùng dữ liệu như phân vùng Hash và Range, Flink sử dụng operator chaining và thực thi theo dây chuyền để tối ưu hiệu suất xử lý dữ liệu.

Tài liệu tham khảo:

Avatar photo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *