Muốn học tốt tiếng Anh giao tiếp, chắc hẳn các bạn không thể không biết đến ba thành phần quan trọng là: phát âm, ngữ điệu và nối âm. Nối âm được xem là yếu tố đóng vai trò quyết định việc bạn có nghe hiểu và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hay không. Để hiểu rõ hơn nối âm là gì và làm thế nào để học được các nguyên tắc nối âm, hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây.
Nối âm là gì?
Khi mọi người bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp, họ thường phát âm các từ như khi chúng xuất hiện một cách đơn lẻ, ví dụ như:
Where do you live? → /wɛr/ /du/ /ju/ /lɪv/ ?
Còn đối với một người nói tiếng Anh rất thông thạo, câu này sẽ được phát âm theo một cách khác. Cách phát âm này được gọi là nối âm (connected speech).
Where do you live? → /wɛrʤə’lɪv/ ?
Cả hai lối nói trên đều có thể chấp nhận được. Khi nói đến phát âm, điều quan trọng nhất là các từ phải phát âm một cách rõ ràng chứ không phải là việc cố gắng nói như một người bản ngữ. Dĩ nhiên, việc nhiều người muốn học phát âm tự nhiên nhất có thể khi giao tiếp tiếng Anh là một điều dễ hiểu. Nối âm là một cách hiệu quả và nhạc pop là một nguồn tài liệu để giúp học viên thực hành cách nói này.
Nhạc Pop liên quan đến nối âm trong giao tiếp tiếng Anh như thế nào?
Việc sử dụng các bài nhạc Pop là một cách thú vị để cải thiện khả năng nối âm của người học. Bởi vì sự lặp đi lặp lại, các bài hát giúp người nghe nhận ra được các từ nối với nhau ra sao. Chúng cũng cho đem lại cơ hội thực hành nối âm cho học viên khi học hát theo lời bài hát.
Dưới đây là năm hình thức nối âm được minh họa bởi các bài hát nhạc pop
1. Elision – Nuốt âm
Hãy xem ví dụ dưới đây. Các âm tiết mạnh hay âm tiết có trọng âm là các âm tiết sau dấu nháy đơn.
A. He walked down the street | walked down | walkˈdown’ | /wɔkˈdaʊ/ |
B. We should eat less sugar | less sugar | leˈsugar’ | /lɛˈʃʊgər/ |
Khi kết thúc một từ có phụ âm tương đồng với từ tiếp theo, người nói tiếng Anh lưu loát thường không phát âm phụ âm đầu tiên. Hai phụ âm có thể giống nhau (như trong ví dụ A) hoặc tương tự nhau (như trong ví dụ B).
Một số bài hát nhạc pop sử dụng việc nuốt âm:
- Bài hát Single Ladies của Beyoncé năm 2008 nói về những lợi ích của việc không có bạn đời. Beyoncé đưa ra lời khuyên của mình cho “all the single ladies’: singe ‘ladies → / sɪŋgəˈleɪdiz /
- Hay như ca khúc Chained to the Rhy của Katy Perry năm 2017 nói về việc chúng ta đang bị mắc kẹt trong cuộc sống hiện đại, nơi ‘we’re all chanied to the rhythm’: ‘chainto → / ˈʧeɪntə /
2. Catenation – liên kết các phụ âm với các nguyên âm
Ví dụ:
A. It’s a big opportunity | big opportunity | ‘bigoppor’tunity’ | /bɪgɑpərˈtunəti/ |
B. I woke up at 7.00 | woke up | ‘wokˈup’ | /woʊˈkʌp/ |
Khi một từ kết thúc bằng một phụ âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm, hai từ đó hợp nhất với nhau, trong đó phụ âm của từ đầu tiên được nối trực tiếp với nguyên âm của từ thứ hai. Bạn có thể nhìn thấy như trong ví dụ B.
Một số bài hát nhạc pop sử dụng catenation:
- Trong bài hát Shape Of You năm 2017, Ed Sheeran hát về tình yêu đối với cô bạn gái xinh đẹp rằng: I’m in love with the shape of you: shapof → / ˈʃeɪpəv /
- Bản hit Shout Out To My Ex năm 2016 của Little Mix là bài hát nói về một người phụ nữ đã cảm ơn bạn trai cũ của cô ấy một cách đầy mỉa mai (a shout out to my ex), người đã đối xử tồi tệ với cô ấy nhưng đem lại cho cô ấy những bài học quan trọng trong cuộc sống: shou‘dout → /ʃaʊˈdaʊt/
Lưu ý rằng khi nối âm, âm ‘t’ thường chuyển thành âm ‘d’ mềm khi nó xuất hiện giữa các nguyên âm.
3. Intrusion – chèn âm
Ví dụ:
A. You go ahead and I’ll follow. | go ahead | ‘gowaˈhead’ | /goʊwəˈhɛd/ |
B. I ate a sandwich. | I ate | ‘iˈyate’ | /aɪˈjeɪt/ |
Khi một từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ tiếp theo bắt đầu bằng một nguyên âm khác, những người nói tiếng Anh lưu loát thường chèn một phụ âm nhẹ để phát âm cả câu dễ dàng hơn. Cách chèn phụ âm: Phụ âm được chèn là sự nối tiếp một cách tự nhiên của nguyên âm đằng trước nó. Sau khi một từ kết thúc bằng âm /oʊ/ hoặc /uː/, chúng ta thường chèn âm /w/ (ví dụ A). Sau khi một từ kết thúc bằng /aɪ/, /iː/ hoặc /ɛ/, chúng ta thường chèn âm /j/ (ví dụ B).
Một số bài nhạc pop sử dụng chèn âm:
- Take Me Out là một bản hit năm 2004 của Franz Ferdinand, trong đó người ca sĩ gặp một người lạ tại một bữa tiệc và muốn hẹn hò. Anh ta đã đề nghị người đó ‘take me out‘: me’yout → /miːˈjaʊt/
- Bạn có thể sẽ nhớ bài hát You are not alone của Michael Jackson năm 1995, bài hát nói về việc mất người thân những vẫn cảm nhận được sự hiện diễn của họ. Họ đang nói với bạn rằng ‘You are not alone, I am here with you’: ‘youwə → /ˈjuːwə/
4. Đồng hóa – kết hợp phụ âm làm thay đổi âm thanh của từ
Ví dụ:
A. You live near here, don’t you? | don’t you’ | ˈdonchyou’ | /ˈdoʊnʧu/ |
B. Did you finish the plan? | did you | ‘dijou’ | /ˈdɪʤu/ |
C. How’s your meal? | how’s your | ‘howjyour’ | /ˈhaʊʒjʊər/ |
Do việc nối âm, nhiều từ bắt đầu bằng chứ ‘y’ (hoặc đơn giản là có âm /j/) có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Điều này là do âm ban đầu của từ thường kết hợp với phụ âm cuối của từ trước, tạo ra phụ âm hoàn toàn mới.
Như trong các ví dụ trên, âm thanh mới được tạo ra phụ thuộc vào sự kết hợp giữa các âm:
t + y =ch
d + y = j “cứng”
s “cứng” + y = j “mềm”
Một số bài hát nhạc pop sử dụng việc đồng hóa âm:
- Trong bài hát Can’t Get Out of My Head năm 2001, Kylie Minogue nói về việc không ngừng suy nghĩ về ai đó rằng ‘I just can’t get you out of my head’: ‘gechou out → /ˈgɛʧuː/
- Trong bài hát Could You Be Loved?, Bob Marley tự hỏi liệu mọi người có thể học cách yêu và được yêu một cách thoải mái hay không? Anh hỏi “Could you be loved and be loved?’: ‘coujou → /ˈkʊʤuː/
5. Schwa – những từ nhỏ hầu như không được phát âm
Ví dụ:
A. He’s visiting from France. | from | frəm |
B. I’m going to visit my aunt. | going to | ˈgənə |
C. You should have studied more. | have | əv |
Các schwa đóng một vai trò rất lớn trong nối âm. Nó là một nguyên âm rất ngắn, ở đâu đó giữa âm ‘a’ và ‘e’. Ở các từ độc lập, schwa có thể được tìm thấy trong các âm tiết không chứa trong âm. Ví dụ, trong từ ‘amazing’, trong âm nằm ở âm tiết thứ hai. Vì vậy, trong âm tiết đầu tiên, âm ‘a’ trở nên rất nhẹ: əˈmazing → /əˈmeɪzɪŋ/
Trong nối âm, schwa trở thành nguyên âm độc đáo của nhiều từ nhỏ hơn. Những từ này có thể là giới từ (from, to, of), động từ (have, are) hoặc đại từ (it, us). Những từ này không chứ nhiều thông tin và thường được lướt qua rất nhanh khi phát âm tiếng Anh.
Một số bài hát mà bạn có thể nghe thấy schwa:
- Trong bài hát It Must Have Been Love, Roxette nhớ lại cuộc sống với người yêu cũ và khẳng định rằng mối quan hệ của họ ‘must have been love’: mustə’been → /mʌstəˈbɪn/
- Set Fire To The Rain là một bản hit của Adele năm 2011. Cô hát về những mâu thuẫn của một mối quan hệ trong quá khứ, nói rằng khi ở bên người yêu cũ, cô ‘set fire to the rain, watched it pour…’: təthə’rain → /təðəˈreɪn/
Lần tới khi nghe nhạc pop, bạn hãy chú ý cách các ca sĩ nối âm và luyện tập bằng cách hát theo họ, chắc chắn khả năng nói tiếng Anh của bạn sẽ được tăng lên đáng kể và trở nên tự nhiên như người bản ngữ.