
JavaScript là ngôn ngữ lập trình phổ biến trên web. Ngôn ngữ này cho phép tạo ra các trang web động và tương tác với người dùng.
1. Biến, kiểu dữ liệu, toán tử, câu lệnh điều kiện, vòng lặp, hàm, mảng, đối tượng
Biến (Variables)
Biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu (số, xâu, logic,…). Trong JavaScript, khai báo biến với var
, let
hoặc const
. Ví dụ:
var x = 5;
let y = "Xin chào";
const pi = 3.14;
console.log(x, y, pi); // 5 "Xin chào" 3.14
- Lưu ý: Nên dùng
const
khi giá trị không đổi, dùnglet
khi giá trị có thể thay đổi, và hạn chế dùngvar
.
Kiểu dữ liệu (Data types)
JavaScript có các kiểu dữ liệu cơ bản: số (number), xâu (string), boolean (true
/false
), null
, undefined
, symbol… Ví dụ kiểm tra kiểu:
console.log(typeof 123); // "number"
console.log(typeof "Hello"); // "string"
console.log(typeof true); // "boolean"
- Lưu ý:
null
vàundefined
đều là kiểu riêng biệt. (typeof null
trả về"object"
là điểm đặc biệt).
Toán tử (Operators)
JavaScript hỗ trợ các toán tử số học (+
, -
, *
, /
, %
), gán (=
), so sánh (==
, ===
, !=
, !==
, >
, <
, >=
, <=
), và logic (&&
, ||
, !
). Ví dụ:
let a = 10;
let b = 3;
console.log(a + b); // 13
console.log(a % b); // 1 (phép chia lấy dư)
console.log(a == "10"); // true (== không so sánh kiểu)
console.log(a === "10"); // false (=== so sánh cả kiểu)
- Lưu ý: Nên dùng
===
và!==
để so sánh, vì chúng so sánh cả giá trị và kiểu dữ liệu.
Câu lệnh điều kiện (Conditional statements)
Dùng if...else
, switch…case…default để thực hiện đoạn mã dựa trên điều kiện. Cú pháp:
let age = 20;
if (age >= 18) {
console.log("Bạn đủ tuổi lái xe.");
} else {
console.log("Bạn chưa đủ tuổi lái xe.");
}
- Mẹo: Có thể thêm
else if
nếu có nhiều trường hợp cần kiểm tra.
Vòng lặp (Loops)
Sử dụng vòng lặp để lặp lại mã nhiều lần. Ví dụ vòng for
và while
:
for (let i = 0; i < 3; i++) {
console.log("Chạy lần thứ " + i);
}
let i = 0;
while (i < 3) {
console.log("Chạy lần thứ " + i);
i++;
}
- Lưu ý: Đảm bảo thay đổi biến đếm (ở ví dụ trên là
i++
) để vòng lặp kết thúc, tránh lặp vô hạn. - Mẹo: Dùng
for
khi biết trước số lần lặp; dùngwhile
khi lặp dựa trên điều kiện.
Hàm (Functions)
Hàm là khối mã đặt tên có thể tái sử dụng. Khai báo hàm với function
hoặc arrow function (=>
). Ví dụ:
function sum(a, b) {
return a + b;
}
console.log(sum(2, 3)); // 5
const multiply = (a, b) => a * b;
console.log(multiply(4, 5)); // 20
- Lưu ý: Tên hàm nên diễn tả rõ chức năng (ví dụ
sum
cho hàm tính tổng). - Mẹo: Arrow function thường viết gọn, phù hợp khi hàm đơn giản.
Mảng (Arrays)
Mảng là tập hợp các giá trị theo thứ tự. Khai báo bằng []
. Ví dụ:
const fruits = ["Táo", "Cam", "Chuối"];
console.log(fruits[0]); // "Táo"
fruits.push("Xoài");
console.log(fruits.length); // 4
- Lưu ý: Phần tử trong mảng được đánh chỉ số từ 0.
- Mẹo: Sử dụng
array.push(item)
để thêm phần tử vào cuối mảng.
Đối tượng (Objects)
Đối tượng chứa các cặp khóa-giá trị. Khai báo bằng {}
. Ví dụ:
const person = { name: "An", age: 30 };
console.log(person.name); // "An"
person.age = 31;
console.log(person.age); // 31
- Lưu ý: Truy cập thuộc tính bằng dấu chấm (
obj.key
) hoặc ngoặc vuông (obj["key"]
). - Mẹo: Dùng đối tượng để nhóm dữ liệu liên quan lại với nhau.
2. Cú pháp, quy ước và phong cách viết code JavaScript
Nên tuân theo quy ước để mã dễ đọc và dễ bảo trì. Ví dụ cú pháp và style thường gặp:
const userName = "Lan"; // biến tên người dùng theo camelCase
console.log("Xin chào, " + userName + "!");
- Đặt tên biến, hàm theo camelCase (ví dụ
userName
). - Sử dụng
const
hoặclet
thay vìvar
để tránh lỗi. - Thêm
;
ở cuối câu lệnh (không bắt buộc nhưng nên nhất quán). - Thụt lề code (indent) 2 hoặc 4 khoảng trắng để dễ đọc.
- Viết chú thích với
//
hoặc/* ... */
để giải thích ý nghĩa đoạn mã. - Mẹo: Dùng
===
và!==
thay cho==
và!=
để tránh lỗi do chuyển đổi kiểu.
3. Cách chạy code JavaScript trên trình duyệt hoặc máy tính
Chạy JavaScript trên trình duyệt
JavaScript là ngôn ngữ chính để làm việc trên web, vì vậy bạn có thể dễ dàng chạy mã JavaScript trực tiếp trên các trình duyệt phổ biến như Chrome, Firefox, Edge, Safari,…
Cách 1: Chạy trực tiếp trong thẻ <script>
trong file HTML
Bạn có thể nhúng mã JavaScript trực tiếp vào trong file HTML thông qua thẻ <script>
.
Ví dụ:
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<title>Demo JavaScript cơ bản</title>
</head>
<body>
<h1>Xin chào</h1>
<script>
console.log("Chạy JavaScript trong thẻ script");
alert("Chào bạn!");
</script>
</body>
</html>
Cách thực hiện:
- Tạo file
index.html
. - Dán đoạn code trên vào file.
- Mở file bằng trình duyệt (nhấn đúp chuột hoặc chuột phải chọn Open with…).
Cách 2: Chạy từ file .js
riêng biệt và nhúng vào HTML
Bạn cũng có thể viết JavaScript trong file .js
riêng biệt và nhúng vào HTML.
Ví dụ:
- Tạo file
index.html
:
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<title>Demo file JS riêng</title>
</head>
<body>
<h1 id="demo">Hello!</h1>
<script src="main.js"></script>
</body>
</html>
- Tạo file
main.js
cùng thư mục:
document.getElementById("demo").innerText = "Đã thay đổi bằng JavaScript!";
console.log("File JS riêng đã chạy thành công.");
Cách thực hiện:
- Mở
index.html
trên trình duyệt. - JavaScript trong
main.js
sẽ tự động chạy và thay đổi nội dung trang.
Lưu ý:
- Nên đặt thẻ
<script>
ở cuối thẻ<body>
hoặc thêm thuộc tínhdefer
để đảm bảo toàn bộ HTML đã tải xong trước khi JavaScript thực thi.
Chạy JavaScript trên máy tính bằng Node.js
Bước 1: Cài đặt Node.js
- Tải Node.js tại https://nodejs.org/
- Cài đặt xong, mở terminal (CMD, PowerShell hoặc Terminal trên Mac/Linux).
- Kiểm tra Node.js đã cài đặt thành công chưa:
node -v
Nếu hiện phiên bản, nghĩa là đã cài thành công.
Bước 2: Chạy file JavaScript
- Tạo file
script.js
:
console.log("Xin chào từ Node.js!");
- Mở terminal, di chuyển đến thư mục chứa
script.js
. - Gõ lệnh:
node script.js
- Kết quả:
Xin chào từ Node.js!
4. Cách sử dụng console để debug và kiểm tra code
Console là công cụ in ra thông tin từ JavaScript để kiểm tra và gỡ lỗi. Sử dụng console.log()
để in giá trị:
const x = 10;
console.log("Giá trị của x:", x); // In ra: Giá trị của x: 10
- Nhấn F12 (hoặc Ctrl+Shift+I) trong trình duyệt để mở DevTools và vào tab Console.
- Dùng
console.log
,console.error
,console.warn
để in ra thông báo, lỗi hoặc cảnh báo. - Mẹo: Thường xuyên sử dụng
console.log
để kiểm tra giá trị biến, các bước thực thi. Xóa bớt các dòngconsole.log
sau khi debug xong để không ảnh hưởng đến hiệu suất.
5. Kết hợp JavaScript với HTML và CSS để tạo giao diện web
JavaScript có thể thay đổi nội dung HTML và style CSS động. Ví dụ: thay đổi text và màu của một phần tử khi bấm nút.
<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
<style>
.red-text { color: red; }
</style>
</head>
<body>
<h1 id="title">Xin chào!</h1>
<button onclick="changeText()">Nhấn vào đây</button>
<script>
function changeText() {
const title = document.getElementById("title");
title.innerText = "Chào bạn!";
title.classList.add("red-text");
}
</script>
</body>
</html>
- Giải thích: Khi nhấn nút, hàm
changeText()
được gọi. Nó thay đổi nội dung của thẻ<h1>
thành “Chào bạn!” và thêm lớp CSS để đổi màu chữ thành đỏ. - Lưu ý: Dùng
document.getElementById()
(hoặcquerySelector()
) để truy cập phần tử HTML. Bạn có thể thay đổiinnerText
,innerHTML
hoặc style/CSS của phần tử. - Mẹo: Đặt mã JS sau phần HTML (hoặc dùng
defer
) để chắc chắn DOM đã được tải trước khi script chạy.