Trong thế giới ngày nay, nơi mà công nghệ thay đổi nhanh chóng, việc hiểu biết về các công cụ quản lý hệ thống là quan trọng hơn bao giờ hết. Trong loạt bài viết này, chúng tôi sẽ đưa bạn khám phá vào một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt – Shell Script.
Shell script không chỉ là một phần của hệ điều hành mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, tự động hóa các nhiệm vụ, và nâng cao hiệu suất của hệ thống. Cho dù bạn là một nhà quản trị hệ thống chuyên nghiệp, một lập trình viên hay người mới bắt đầu trong thế giới mã nguồn mở, việc nắm vững Shell script sẽ mang lại cho bạn lợi thế lớn.
Bài viết này sẽ là điểm xuất phát cho hành trình của bạn để tìm hiểu về Shell script. Mình sẽ cung cấp kiến thức cơ bản, các loại và các command thông dụng trong shell script. Hãy cùng nhau khám phá cách Shell script có thể giúp bạn tăng cường khả năng quản lý hệ thống và tiết kiệm thời gian cho các công việc hàng ngày.
Types of Shells
Shell có thể được phân loại thành 5 loại chính, mỗi loại được thiết kế cho các nhiệm vụ cụ thể. Chúng ta sẽ tìm hiểu vê các loiaj và sau đó sẽ đến với các tập lệnh
1️⃣ Bourne Shell (sh)
Shell UNIX đầu tiên được phát triển bởi Steve Bourne vào năm 1979. Nổi tiếng với tốc độ hoạt động nhanh chóng, sh đã trở nên phổ biến với tốc độ của nó. Tuy nhiên, do là shell đầu tiên, nó thiếu những tính năng thuận tiện như việc gọi lại các lệnh trước đó bằng mũi tên lên hoặc xử lý các phép toán logic và số học.
2️⃣ C Shell (csh)
C shell (csh) là một loại shell trong hệ điều hành UNIX và tương tự, được phát triển bởi Bill Joy tại Đại học California. C shell nổi tiếng với các tính năng hướng đến lập trình, bao gồm hỗ trợ tích hợp cho các phép toán số học và cú pháp tương tự như ngôn ngữ lập trình C. Nó đã giới thiệu lịch sử lệnh và tính năng “alias” để làm cho việc sử dụng lệnh trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn.
3️⃣ Korn Shell (ksh)
Korn Shell được phát triển bởi David Korn tại Bell Labs vào những năm 1980 và là một cải tiến so với Bourne Shell (sh), với nhiều tính năng mạnh mẽ hơn. Korn Shell kết hợp các đặc điểm của Bourne Shell và C Shell, mang lại một môi trường mạnh mẽ và linh hoạt cho người dùng
4️⃣ GNU Bourne Again Shell (bash)
Bash (Bourne-Again shell) là một trong những shell phổ biến nhất trên các hệ thống UNIX và Linux. Bash nổi bật với khả năng tự động gọi lại các lệnh trước đó và cho phép chỉnh sửa dễ dàng bằng cách sử dụng các phím mũi tên – một cải tiến so với shell Bourne, mang lại trải nghiệm dòng lệnh thân thiện và hiệu quả hơn đối với người dùng.
5️⃣ Z Shell (zsh)
Zsh, là shell mặc định trên MacOS, là một shell tiên tiến nổi tiếng với những tính năng đầu tiên trong lĩnh vực của nó. Nó giới thiệu tính năng hoàn thành lệnh, cho phép người dùng nhanh chóng hoàn thành các lệnh bằng phím Tab. Việc tạo ra tên tệp động, dựa trên các điều kiện được chỉ định, tăng cường hiệu suất quản lý tệp tin. Những người sáng tạo cũng ủng hộ khả năng hỗ trợ plugin, cung cấp một kiến trúc linh hoạt để người dùng tùy chỉnh môi trường shell của họ. Sự linh hoạt này đã làm cho Zsh trở thành một trong những shell có đầy đủ tính năng và thân thiện với người dùng nhất hiện có.
Let’s quickly check out the Shell and corresponding path.
Các shell command cơ bản
Nguồn tài liệu tham khảo:
- Dev.to: https://dev.to/aniket762/shell-scripting-for-devops-quick-beginners-guide-24hk
3 Replies to “(P.1) Shell Scripting: Quick Beginner’s Guide”