[HTTP Series] Understanding the Basics of the HTTP Protocol

2 min read

HTTP (HyperText Transfer Protocol) là một trong những giao thức quan trọng nhất giúp các ứng dụng web hoạt động. Được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa client (thường là trình duyệt) và server, HTTP tạo nền tảng cho việc trao đổi thông tin qua mạng Internet.

HTTP là gì

HTTP là một giao thức giao tiếp dựa trên mô hình request-response. Khi một client (ví dụ, trình duyệt web) gửi yêu cầu đến một server, server sẽ xử lý và gửi lại phản hồi. Dữ liệu truyền qua HTTP thường là HTML, JSON, XML, hoặc các loại file đa phương tiện như hình ảnh, video, và âm thanh.

Các phương thức HTTP quan trọng

HTTP có nhiều phương thức (methods) giúp xác định loại hành động cần thực hiện. Các phương thức phổ biến bao gồm:

  • GET: Yêu cầu lấy dữ liệu từ server.
  • POST: Gửi dữ liệu lên server để xử lý (ví dụ: gửi form đăng ký).
  • PUT: Cập nhật dữ liệu trên server.
  • DELETE: Xóa dữ liệu trên server.

Ngoài ra, còn có các phương thức

  • PATCH: Chỉ cập nhật một phần của dữ liệu thay vì thay thế toàn bộ như PUT.
  • HEAD: giống như GET, nhưng không trả về body của phản hồi (chỉ trả về phần header). Dùng để kiểm tra dữ liệu mà không tải về nội dung.
  • OPTIONS: truy vấn server về các phương thức HTTP mà server hỗ trợ cho một URL cụ thể. Thường được dùng để kiểm tra các tùy chọn giao tiếp với server.
  • CONNECT: Thiết lập một kết nối tunnel đến server, thường được sử dụng cho giao thức bảo mật như HTTPS
  • TRACE: yêu cầu server trả về các thông tin của yêu cầu mà server nhận được. Dùng để kiểm tra hoặc chuẩn đoán đường truyền mạng.

HTTP Status Codes

Mỗi khi server phản hồi, nó gửi một status code để thông báo kết quả:

  • 2xx (Success): Yêu cầu thành công (ví dụ: 200 OK).
  • 3xx (Redirection): Yêu cầu được chuyển hướng (ví dụ: 301 Moved Permanently).
  • 4xx (Client Errors): Lỗi từ phía client (ví dụ: 404 Not Found).
  • 5xx (Server Errors): Lỗi từ phía server (ví dụ: 500 Internal Server Error).

HTTP và HTTPS

HTTPS là phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu. Điều này bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Link tham khảo:

Avatar photo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *