HTTP (Hypertext Transfer Protocol) đã trải qua nhiều phiên bản khác nhau, trong đó HTTP/1.1 và HTTP/2 là hai phiên bản phổ biến nhất.
HTTP/1.1
HTTP/1.1 là phiên bản được sử dụng rộng rãi nhất trước khi HTTP/2 ra đời. Nó được công bố vào tháng 6 năm 1999 thông qua RFC 2616. HTTP/1.1 đã cải thiện nhiều so với phiên bản trước (HTTP/1.0) và trở thành chuẩn cho giao thức truyền tải trên web. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của HTTP/1.1:
- Kết nối tuần tự (Connection): HTTP/1.1 hoạt động theo mô hình “yêu cầu – phản hồi”. Mỗi yêu cầu từ client phải được phản hồi xong trước khi yêu cầu tiếp theo được gửi.
- Giữ kết nối (Persistent Connections): HTTP/1.1 giới thiệu tính năng giữ kết nối (keep-alive), giúp duy trì kết nối mở cho nhiều yêu cầu thay vì đóng kết nối sau mỗi yêu cầu, giúp giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất.
- Nén dữ liệu (Compression): Hỗ trợ nén dữ liệu trả về qua tiêu đề
Content-Encoding
, giúp giảm kích thước tài nguyên và tăng tốc độ tải. - Bảo mật (Security): HTTP/1.1 hỗ trợ HTTPS (HTTP + SSL/TLS) để mã hóa dữ liệu.
- Hạn chế băng thông (Head-of-Line Blocking): Do các yêu cầu được xử lý tuần tự, nếu một yêu cầu mất nhiều thời gian để hoàn thành, các yêu cầu tiếp theo sẽ bị trì hoãn. Đây là điểm yếu lớn của HTTP/1.1, gây ra độ trễ.
HTTP/2
HTTP/2 được công bố vào tháng 5 năm 2015 qua RFC 7540. Nó là phiên bản tiếp theo của HTTP/1.1 với nhiều cải tiến về hiệu suất và tính năng, nhằm đáp ứng các nhu cầu hiện đại của web. Một số đặc điểm chính của HTTP/2 bao gồm:
- Kết nối đa luồng (Multiplexing): HTTP/2 cho phép nhiều yêu cầu và phản hồi được gửi đồng thời trên cùng một kết nối TCP, loại bỏ vấn đề head-of-line blocking trong HTTP/1.1.
- Khung (Frames): HTTP/2 sử dụng các khung (frames) nhỏ để gửi dữ liệu. Mỗi yêu cầu hoặc phản hồi được phân chia thành các khung nhỏ, giúp việc truyền tải dữ liệu giữa client và server trở nên linh hoạt hơn.
- Nén tiêu đề (Header Compression): HTTP/2 sử dụng phương pháp nén tiêu đề gọi là HPACK, giúp giảm kích thước tiêu đề HTTP, từ đó giảm dung lượng truyền tải và tăng tốc độ.
- Đẩy dữ liệu từ server (Server Push): Server có thể đẩy các tài nguyên cần thiết đến client trước khi client yêu cầu, giúp tăng tốc độ tải trang. Ví dụ: khi tải một trang web, server có thể đẩy trước các tập tin CSS và JavaScript liên quan.
- Bảo mật nâng cao (Improved Security): Dù HTTP/2 không yêu cầu HTTPS, hầu hết các trình duyệt hiện đại chỉ hỗ trợ HTTP/2 qua HTTPS, mang lại mức bảo mật cao hơn.
So sánh giữa HTTP/1.1 và HTTP/2
Tiêu chí | HTTP/1.1 | HTTP/2 |
---|---|---|
Kết nối | Tuần tự, xử lý yêu cầu sau khi phản hồi xong | Đa luồng, xử lý nhiều yêu cầu đồng thời |
Head-of-Line Blocking | Gặp vấn đề head-of-line blocking | Giảm thiểu vấn đề head-of-line blocking |
Nén tiêu đề | Không có nén tiêu đề | Nén tiêu đề bằng HPACK |
Đẩy từ server | Không hỗ trợ | Hỗ trợ server push |
Khung dữ liệu | Không sử dụng khung | Sử dụng khung, giúp truyền tải linh hoạt hơn |
Bảo mật | Hỗ trợ HTTPS | Yêu cầu HTTPS trên các trình duyệt hiện đại |
Ưu điểm của HTTP/2 so với HTTP/1.1
- Trải nghiệm người dùng tốt hơn: Nhờ tăng tốc độ tải trang và giảm độ trễ, HTTP/2 giúp trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.
- Tốc độ nhanh hơn: Nhờ tính năng đa luồng và nén tiêu đề, HTTP/2 có thể truyền tải dữ liệu nhanh hơn HTTP/1.1.
- Giảm tải mạng: Nén tiêu đề và khả năng đẩy tài nguyên giúp giảm số lượng yêu cầu và tải dữ liệu.
Kết luận
HTTP/2 mang lại những cải tiến vượt trội về hiệu suất và hiệu quả truyền tải so với HTTP/1.1, đặc biệt là trong các ứng dụng và trang web yêu cầu xử lý nhiều tài nguyên đồng thời. Dù vậy, HTTP/1.1 vẫn được sử dụng phổ biến trên nhiều hệ thống hiện nay. Việc nâng cấp từ HTTP/1.1 lên HTTP/2 có thể giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, đặc biệt đối với các trang web có lưu lượng truy cập cao và cần tốc độ phản hồi nhanh.