Hầu hết các so sánh giữa Universal Analytics (GA3) và GA4 đều tập trung vào sự khác biệt trong Mô hình đo lường (Measurement Model) và phân tích chuyên sâu. Tuy nhiên, trong bài viết này, bạn sẽ thấy sự khác biệt giữa GA3 và GA4 từ một góc nhìn khác, đó là qua các Use Case.
Để hiểu rõ hơn về GA4, bạn cần tìm hiểu về sự cải tiến mới mẻ và nhiều chức năng thú vị của nó, điều này là quan trọng vì nó hoàn toàn khác biệt so với GA3.
Google Analytics 4 là gì?
Google Analytics 4, còn được gọi là GA4, là một công cụ phân tích website mạnh mẽ được Google phát triển. Trước GA4, phiên bản GA3 (hay Universal Analytics) đã tồn tại hơn 11 năm và đã giúp hàng triệu website theo dõi tiến triển của họ.
Mặc dù đã ra mắt vào tháng 10 năm 2020, nhưng đến năm 2023, Google mới công bố GA4 là nền tảng dữ liệu chính. Điều này cho thấy sự cân nhắc kỹ lưỡng từ Google trong việc thay đổi thói quen của người dùng trong thời gian dài, để họ chấp nhận và sử dụng tính năng mới của GA4 sau khi GA3 không còn được hỗ trợ.
GA4 được kỳ vọng sẽ thừa hưởng những điểm mạnh từ GA3 và khắc phục những hạn chế còn tồn đọng, từ đó trở thành công cụ phân tích website mạnh mẽ và chính xác nhất.
Sự khác biệt của Google Analytics 4
Mặc dù cả hai đều cung cấp hệ thống số liệu chính xác, nhưng cách thu thập thông tin và cung cấp dữ liệu trong Google Analytics 4 khác biệt hoàn toàn so với GA3. Điều này được thể hiện qua nhiều điểm khác nhau như sau:
Theo dõi dựa trên sự kiện
Cách mà GA4 thu thập và cung cấp dữ liệu hoàn toàn khác so với GA3. Sự khác biệt này dễ nhận thấy ngay khi bạn sử dụng phiên bản mới. Trong khi GA3 chỉ cung cấp thông tin cơ bản về tương tác giữa người dùng và trang web/app như số lượng người dùng, số phiên, tỷ lệ thoát và thời lượng phiên, GA4 lại đi sâu hơn bằng việc theo dõi các sự kiện cụ thể mà người dùng thực hiện trên trang web. Điều này giúp tăng tính minh bạch và cải thiện chất lượng các chỉ số.
Với GA4, quản trị viên có khả năng theo dõi các sự kiện như nhấp vào liên kết, tải tệp, xem video và chuyển đổi. Nhờ đó, họ có thể xây dựng một hình ảnh rõ ràng về khách hàng trên trang web và đề xuất các phương án và kế hoạch phù hợp với hành vi của họ, tận dụng mọi cơ hội để tăng cường chuyển đổi.
Thời gian phiên
GA4 không chỉ thay đổi các cài đặt theo dõi mà còn điều chỉnh cách tính phiên. Các điều chỉnh này bao gồm thời gian chờ phiên, cách bắt đầu tính phiên và cách tính phiên hết hạn.
Trước hết, trong GA3, số lượng người dùng được đo mỗi lần là 5 phút, trong khi đó, GA4 sẽ đo số lượng người dùng mỗi 30 phút một lần. Để chuyển đổi giữa hai phiên bản, bạn có thể chia số liệu thu thập được tại thời điểm đó cho 6.
Thời lượng và thời gian chờ phiên cũng đã có sự điều chỉnh. Trong GA3, mỗi 30 phút được tính là một phiên, nhưng trong GA4, thời gian phiên được tính từ sự kiện bắt đầu đến sự kiện kết thúc của người dùng trên trang web, từ đó làm cho việc đo lường gần gũi hơn với hành vi thực tế của người dùng.
Cách bắt đầu phiên đã được thay đổi trong GA4. Trước đây, việc bắt đầu phiên được xác định bởi lượt xem trang, nhưng hiện tại, GA4 quyết định thời điểm bắt đầu phiên dựa trên tương tác của người dùng, không phụ thuộc vào lượt xem trang.
Cuối cùng, cách tính phiên hết hạn cũng đã thay đổi. Trong GA3, mỗi khi người dùng thoát ra và trở lại trang web từ một nguồn khác nhau, một phiên mới được bắt đầu. Nhưng trong GA4, ngay cả khi người dùng thoát ra và trở lại từ bất kỳ nguồn nào, hệ thống vẫn ghi nhận đó là một phiên duy nhất.
Bounce rate và engagement rate
Trong GA4, một sự thay đổi quan trọng khác là loại bỏ chỉ số tỷ lệ thoát của đối tượng và thay thế bằng chỉ số mới hoàn toàn: tỷ lệ tương tác. Điều này giúp quản trị viên có cái nhìn toàn diện hơn về cách khách hàng tương tác với trang web, từ việc họ thực sự tương tác đến việc họ rời khỏi ngay lập tức. Thông tin này cực kỳ hữu ích, vì nó cung cấp cái nhìn sâu hơn so với chỉ việc đo tỷ lệ thoát như trong GA3.
Ngoài tỷ lệ tương tác, GA4 cung cấp nhiều chỉ số khác liên quan như số phiên tương tác, số phiên tương tác trên mỗi người dùng, thời gian trung bình mà người dùng tương tác, số lượng sự kiện, và tỷ lệ chuyển đổi
BigQuery schema
Việc GA4 tự động kết nối với BigQuery là một cải tiến đáng kể, bởi trước đây, người dùng đã phải trả phí để sử dụng tính năng này. Tuy nhiên, cấu trúc dữ liệu của BigQuery trên GA4 khác biệt so với GA3. Để tận dụng được sự cải tiến này, bạn nên kiểm tra lại tất cả các hệ thống dữ liệu của mình trên GA4 trước khi chuyển chúng vào BigQuery schema. Sau khi hoàn thiện quá trình này, việc chạy các truy vấn SQL sẽ trở nên đơn giản hơn đáng kể.
Bảo mật dữ liệu
Ngày càng có nhiều người dùng lo ngại về việc quyền riêng tư của họ có thể bị xâm phạm. Vì lẽ đó, Google đã đặc biệt quan tâm và cải tiến vấn đề bảo mật trong GA4. Phiên bản đo lường mới này sử dụng cookie và trí tuệ nhân tạo từ bên thứ nhất, thay vì theo dõi địa chỉ IP và lưu trữ trên hệ thống để theo dõi hành vi của người dùng như GA3 trước đây.
Cookie bên thứ nhất là những cookie được trang web mà người dùng đang truy cập đặt, chúng không được sử dụng để theo dõi các cá nhân, mà chủ yếu là để thu thập dữ liệu tổng hợp để đánh giá hiệu suất của trang web.