Độ phủ C2 (Phủ điều kiện) trong kiểm thử hộp trắng

4 min read

1. Giới thiệu

Chúng ta lại tiếp tục với series về kiểm thử hộp trắng.

Trong bài viết trước chúng ta sẽ đề cập đến khái niệm độ phủ C1 trong kiểm thử hộp trắng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấp độ cao hơn của C1 là C2 (Độ phủ điều kiện).

Tên gọi khác là độ phủ điều kiện, là một khái niệm quan trọng trong kiểm thử hộp trắng. Độ phủ này phản ánh mức độ kiểm tra các điều kiện logic trong mã nguồn của phần mềm. Độ phủ C2 không chỉ xem xét việc các dòng mã đã được thực thi mà còn tập trung vào việc xác định xem các điều kiện khác nhau trong mã đã được kiểm thử hay chưa.

    2. Đặc điểm của độ phủ C2

    Định nghĩa: Công thức tính độ phủ C2 là:

    Độ phủ C2= (Số điều kiện đã thực thi / Tổng số điều kiện) ×100

    Điều này có nghĩa là nếu một điều kiện trong mã có hai nhánh (ví dụ: true và false) thì cả hai nhánh cần phải được kiểm thử để đạt được độ phủ C2.

    Phân loại điều kiện: Các điều kiện trong mã có thể bao gồm: Các câu lệnh điều kiện (if, switch), các vòng lặp (while, for), các điều kiện logic (AND, OR).

    Ví dụ minh họa về độ phủ C2

    Giả sử ta có một đoạn mã sau:

    def check_age(age):
    if age < 18:
    return "Underage"
    elif age >= 18 and age < 65:
    return "Adult"
    else:
    return "Senior"

    Kiểm thử độ phủ C2 sẽ yêu cầu các kịch bản như:

    TC1: check_age(17) → “Underage” (kiểm tra nhánh đầu tiên).

    TC2: check_age(30) → “Adult” (kiểm tra nhánh thứ hai).

    TC3: check_age(70) → “Senior” (kiểm tra nhánh thứ ba).

    Để đạt được độ phủ C2 hoàn hảo (100%) thì mỗi điều kiện trong các nhánh phải được kiểm tra đầy đủ. Tức là phải được kiểm tra với cả giá trị true và false.

    3. Lợi ích của độ phủ C2

    Phát hiện lỗi logic: Độ phủ C2 giúp phát hiện các lỗi logic mà có thể không được nhận diện thông qua kiểm thử độ phủ dòng (C1). Bằng cách kiểm tra tất cả các điều kiện, người kiểm thử có thể đảm bảo rằng các logic trong mã hoạt động như mong đợi.

    Cải thiện chất lượng phần mềm: Khi tất cả các điều kiện được kiểm tra, khả năng xảy ra lỗi trong mã sẽ giảm, dẫn đến sản phẩm cuối cùng chất lượng hơn.

    Tối ưu hóa quy trình kiểm thử: Độ phủ C2 giúp các kỹ sư phát hiện ra những phần mã cần được kiểm tra nhiều hơn, từ đó cải thiện quy trình kiểm thử tổng thể.

      4. Hạn chế của độ phủ C2

      1. Không hoàn hảo: Mặc dù độ phủ C2 cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về mã so với độ phủ dòng, nhưng nó cũng không đảm bảo rằng phần mềm không có lỗi. Có thể một điều kiện được kiểm tra, nhưng không đảm bảo rằng kết quả là đúng.
      2. Khó khăn trong việc xác định điều kiện: Đôi khi, việc xác định tất cả các điều kiện trong mã có thể phức tạp, đặc biệt là trong những ứng dụng lớn với cấu trúc mã phức tạp.

      5. Cách cải thiện độ phủ C2

      Phát triển kịch bản kiểm thử chi tiết: Tạo ra nhiều kịch bản kiểm thử khác nhau nhằm đảm bảo rằng tất cả các điều kiện trong mã được kiểm tra.

      Sử dụng công cụ phân tích: Các công cụ hỗ trợ phân tích mã có thể giúp theo dõi độ phủ điều kiện và cung cấp báo cáo chi tiết về các điều kiện chưa được kiểm tra.

      Xem xét các điều kiện biên: Kiểm thử các điều kiện biên là rất quan trọng, vì nhiều lỗi thường xảy ra tại các giá trị giới hạn.

      6. Kết luận

      Độ phủ C2 là một yếu tố quan trọng trong kiểm thử hộp trắng, giúp nâng cao chất lượng phần mềm bằng cách đảm bảo rằng tất cả các điều kiện logic trong mã được kiểm tra.

      Mặc dù có một số hạn chế, nhưng nếu được áp dụng đúng cách, độ phủ C2 có thể tạo ra một quy trình kiểm thử hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và tăng cường độ tin cậy của phần mềm.

      Để đạt được hiệu quả tối ưu, cần kết hợp độ phủ C2 với các phương pháp kiểm thử khác, như độ phủ dòng (C1) và kiểm thử chức năng.

        Avatar photo

        Leave a Reply

        Your email address will not be published. Required fields are marked *