Các phương thức HTTP request thường dùng

3 min read

HTTP là gì?

HTTP là dạng viết tắt của cụm từ Hypertext Transfer Protocol, là nền tảng giao tiếp giữa client và server trên các ứng dụng web. Các phương thức HTTP đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách thức giao tiếp xảy ra. Mỗi phương thức có một mục đích cụ thể và hiểu được sắc thái(nuances) của chúng là điều cần thiết để phát triển web hiệu quả.

Các phương thức HTTP(HTTP Methods) là gì?

Các phương thức HTTP còn được gọi là HTTP verbs, chịu trách nhiệm xác định các hành động có thể được thực hiện trên các tài nguyên được xác định bởi mã định danh tài nguyên URI(Uniform Resource Identifiers)

HTTP định nghĩa 1 số phương thức, mỗi phương thức phục vụ một mục đích cụ thể trong việc xử lý các yêu cầu(request) và phản hồi(response) tài nguyên. Các phương thức HTTP phổ biến nhất bao gồm: GET, POST, PUT, DELETE, HEAD, OPTIONS, CONNECT và TRACE.

HTTP GET:

Phương thức này dùng để lấy tài nguyên từ server, các request giống nhau thì server sẽ trả về cùng 1 kết quả. Ví dụ: nếu bạn gửi đồng thời nhiều request để lấy dữ liệu theo cùng 1 điều kiện thì kết quả bạn nhận được sẽ giống nhau.

GET /api/users?id=123

HTTP PUT:

Phương thức này được dùng để cập nhật hoặc tạo một tài nguyên(resource) trên server, các request giống nhau sẽ cập nhật cùng một tài nguyên.

PUT /api/users/123
Content-Type: application/json

{
  "name": "Updated Name",
  "email": "updated@example.com"
}

HTTP POST:

Phương thức này thường được dùng để gửi dữ liệu cần xử lý đến một tài nguyên được chỉ định. Không giống như GET, phương thức POST không thêm dữ liệu vào URL; thay vào đó, nó sẽ gửi dữ liệu trong request body. Điều này cho giúp nó phù hợp để gửi dữ liệu lớn hoặc dữ liệu có thông tin nhạy cảm. Phương thức POST được sử dụng khi bạn muốn gửi một số dữ liệu đến máy chủ, ví dụ như cập nhật thông tin, gửi dữ liệu của 1 form, v.v. Trong trường hợp tạo mới, nếu bạn gửi 2 request POST giống nhau thì tài nguyên sẽ được tạo 2 lần trên server.

POST /api/users
Content-Type: application/json

{
  "name": "John Doe",
  "email": "john@example.com"
}

HTTP DELETE:

Phương thức này thường được dùng để xóa tài nguyên trên server, nhiều request giống nhau thì sẽ xóa cùng 1 tài nguyên. Ví dụ: bạn gửi nhiều request xóa user theo ID bằng 123 thì tất cả các request này chỉ thực hiện việc xóa với user có ID = 123.

DELETE /api/users/123

HTTP PATCH:

Phương thức này được dùng để sửa đổi 1 phần(partial) cho tài nguyên. Phương thức này hiệu quả hơn PUT khi chỉ cập nhật các trường cụ thể của resource.

PATCH /api/users/123
Content-Type: application/json

{
  "email": "newemail@example.com"
}

HTTP HEAD:

Phương thức HEAD tương tự như GET, nhưng nó chỉ truy xuất các thông tin headers của tài nguyên mà không có dữ liệu thực tế(không có reponse body). Nó hữu ích khi bạn cần kiểm tra các thông tin header trước khi thực hiện tải xuống toàn bộ resource.

HTTP CONNECT:

Phương thức CONNECT sẽ thiết lập một kết nối mạng tới máy chủ được xác định bởi tài nguyên đích(target resource).

HTTP OPTIONS:

Phương thức này được sử dụng để xác định các tùy chọn giao tiếp cho một tài nguyên nhất định. Nó giúp cho client hiểu các phương thức HTTP và header nào được hỗ trợ.

OPTIONS /api/users

HTTP TRACE:

Phương thức này thực hiện kiểm tra vòng lặp(loop-back) dọc theo đường dẫn đến tài nguyên đích.

Avatar photo

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *