1. Giới thiệu
TOPIK, hay Kiểm tra trình độ thông thạo tiếng Hàn (Hangul: 한국어능력시험, Hanja: 韓國語能力試驗) là bài kiểm tra đánh giá trình độ thông thạo tiếng Hàn của những người không phải là người bản xứ. TOPIK được quản lý bởi Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia (NIIED).
TOPIK là chứng chỉ duy nhất được công nhận trên toàn thế giới về trình độ tiếng Hàn. Bài kiểm tra không chỉ giới hạn ở Hàn Quốc mà còn có sẵn ở 90 quốc gia trên toàn thế giới.
2. Ưu điểm của chứng chỉ TOPIK
- Chứng chỉ TOPIK là yêu cầu bắt buộc hoặc được khuyến nghị khi nộp đơn xin thị thực cư trú tại Hàn Quốc. Theo quy định của Lãnh sự quán Hàn Quốc, người nộp đơn cư trú tại các tỉnh phía Bắc đến Đà Nẵng phải có chứng chỉ TOPIK I khi nộp đơn xin thị thực kết hôn.
- Chứng chỉ TOPIK cũng được sử dụng làm cơ sở để đánh giá trình độ tiếng Hàn khi một người theo đuổi các cơ hội học tập hoặc nghề nghiệp tại Hàn Quốc. Sở hữu chứng chỉ TOPIK có thể đơn giản hóa đáng kể quá trình xin thị thực du học Hàn Quốc.
- Các công ty Hàn Quốc lớn hoạt động tại Việt Nam cũng coi chứng chỉ TOPIK là điều kiện tiên quyết khi tuyển dụng, đánh giá và bổ nhiệm nhân sự.
- Trong những năm gần đây, các trường đại học tại Việt Nam đã sử dụng kết quả kỳ thi TOPIK để ưu tiên tuyển sinh và coi đây là điều kiện đầu ra cho sinh viên chuyên ngành tiếng Hàn.
3. TOPIK phù hợp với những đối tượng nào?
- Sinh viên quan tâm đến việc du học tại Hàn Quốc theo chương trình đại học, sau đại học, tiến sĩ, nghiên cứu, v.v.
- Sinh viên chuyên ngành phương Đông học hoặc tiếng Hàn phải có chứng chỉ TOPIK trước khi tốt nghiệp.
- Học sinh trung học muốn tham gia kỳ thi TOPIK để có lợi thế khi xét tuyển vào chương trình tiếng Hàn tại các trường đại học ở Việt Nam.
- Sinh viên tốt nghiệp các chuyên ngành khác muốn ứng tuyển vào các công ty Hàn Quốc hoặc làm việc với khách hàng Hàn Quốc.
- Người lao động Việt Nam không thể tham dự kỳ thi EPS, cư trú bất hợp pháp, tự nguyện về nước và có nguyện vọng quay trở lại Hàn Quốc.
- Nhân viên của các tập đoàn lớn của Hàn Quốc như Samsung, Posco, Hyundai, LG, v.v., có chế độ ưu đãi hỗ trợ nhân viên có chứng chỉ ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Hàn,
- Cô dâu Việt Nam muốn xin thị thực kết hôn tại Hàn Quốc.
- Những cá nhân có niềm đam mê và hứng thú với văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc.
4. Trình độ TOPIK, điểm đậu và kỹ năng ngôn ngữ yêu cầu
Bài kiểm tra TOPIK có hai cấp độ – TOPIK-I và TOPIK-II. TOPIK-I, tức là cấp độ mới bắt đầu, có hai cấp độ phụ – 1 và 2 trong khi TOPIK-II, tức là cấp độ Trung cấp-Nâng cao, có 4 cấp độ phụ – 3, 4, 5 và 6. Người dự thi sẽ được xếp hạng từ 1 đến 6 dựa trên tổng điểm của họ trong bài kiểm tra.
Cấp độ kiểm tra | Mức độ | CEFR | Điểm đạt yêu cầu | Kỹ năng ngôn ngữ cần thiết |
TOPIK I (tối đa 200 điểm) | 1 | A1 | Trên 80 điểm | Có thể thực hiện các cuộc hội thoại cơ bản liên quan đến kỹ năng sinh tồn hàng ngày như giới thiệu bản thân, mua sắm, gọi đồ ăn, v.v. Có khả năng tạo câu đơn giản dựa trên khoảng 800 từ vựng cơ bản và hiểu biết về ngữ pháp cơ bản. |
2 | A2 | Trên 140 điểm | Có khả năng thực hiện các cuộc hội thoại đơn giản liên quan đến thói quen hàng ngày như gọi điện thoại và nhờ giúp đỡ, cũng như sử dụng các tiện nghi công cộng trong cuộc sống hàng ngày. (Có khả năng sử dụng khoảng 1.500 đến 2.000 từ vựng và hiểu các chủ đề cá nhân và quen thuộc theo thứ tự nhất định, chẳng hạn như phân đoạn văn.) Có khả năng sử dụng cách diễn đạt trang trọng và không trang trọng tùy theo tình huống. | |
TOPIK II (tối đa 300 điểm) | 3 | B1 | Trên 120 điểm | Có khả năng thực hiện các chức năng ngôn ngữ cơ bản cần thiết để sử dụng các tiện ích công cộng khác nhau và duy trì các mối quan hệ xã hội, không gặp khó khăn đáng kể trong cuộc sống thường ngày. Có khả năng diễn đạt hoặc hiểu các chủ đề xã hội quen thuộc với bản thân, cũng như các chủ đề cụ thể, dựa trên chủ đề của đoạn văn. Có khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói dựa trên các đặc điểm cơ bản riêng biệt của chúng. |
4 | B2 | Trên 150 điểm | Có khả năng thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết để sử dụng các tiện ích công cộng khác nhau và duy trì các mối quan hệ xã hội, và thực hiện các chức năng này ở một mức độ nào đó cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ thông thường. Có thể sử dụng nhiều tiện ích công cộng, giao lưu và thực hiện một số công việc thông thường. Có thể hiểu các phần dễ trong bản tin, báo chí và hiểu và sử dụng các biểu thức liên quan đến các chủ đề xã hội và trừu tượng tương đối chính xác và trôi chảy. Có khả năng hiểu các chủ đề xã hội và văn hóa, dựa trên sự hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc và các thành ngữ thường dùng. | |
5 | C1 | Trên 190 điểm | Có khả năng thực hiện các chức năng ngôn ngữ ở một mức độ nào đó cần thiết cho công việc nghiên cứu và nhiệm vụ trong các lĩnh vực chuyên môn. Có khả năng hiểu và sử dụng các biểu thức liên quan đến các khía cạnh không quen thuộc của chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Có khả năng sử dụng các biểu thức một cách chính xác, tùy thuộc vào ngữ cảnh trang trọng, không trang trọng, nói/viết. | |
6 | C2 | Trên 230 điểm | Có khả năng thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết cho công tác nghiên cứu và nhiệm vụ trong lĩnh vực chuyên môn một cách tương đối chính xác và lưu loát. Có khả năng hiểu và sử dụng các cách diễn đạt liên quan đến các chủ đề xa lạ như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.Không gặp khó khăn khi thực hiện chức năng hoặc truyền đạt ý nghĩa, mặc dù trình độ thành thạo không hoàn toàn ngang bằng với người bản ngữ có trình độ đại học. |
5. Cấu trúc kiểm tra
CHỦ ĐỀ I | CHỦ ĐỀ II | |
Nghe | – 30 câu hỏi / 40 phút– Các loại câu hỏi: Nghe đoạn hội thoại và chọn chủ đề thích hợp, nghe đoạn hội thoại và chọn nội dung người nói sẽ nói tiếp theo, nghe đoạn hội thoại và chọn hình ảnh phù hợp | – 50 câu hỏi / 60 phút– Các loại câu hỏi: Nghe đoạn hội thoại và chọn hình ảnh phù hợp, nghe đoạn hội thoại và chọn biểu đồ thích hợp, nghe đoạn hội thoại và chọn nội dung người nói sẽ nói tiếp theo, nghe đoạn hội thoại và chọn chủ đề thích hợp, nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi, nghe bài nói chuyện và trả lời câu hỏi |
Viết | Không có | – 4 câu hỏi / 50 phút– Các loại câu hỏi: Đọc một đoạn văn và điền vào chỗ trống, mô tả một biểu đồ, viết một bài luận về các chủ đề được cho |
Đọc | – 40 câu hỏi – 60 phút– Các loại câu hỏi: Đọc các câu và chọn chủ đề, đọc các câu và điền vào chỗ trống, nhìn vào các hình ảnh và chọn mô tả phù hợp, đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi | – 50 câu – 70 minutes– Các loại câu hỏi: Từ vựng: Nhìn vào hình ảnh/biểu đồ và chọn mô tả phù hợp, sắp xếp lại các câu theo đúng thứ tự, đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng, đọc tiêu đề báo và chọn lời giải thích, đọc tác phẩm văn học và trả lời các câu hỏi |
6. Hiệu lực của giấy chứng nhận
- Cũng giống như IELTS, chứng chỉ TOPIK có hiệu lực trong thời hạn hai năm.
7. Kết quả kiểm tra
- Các thí sinh có thể xem và in bảng điểm của mình từ trang web chính thức của TOPIK, http://topik.go.kr.