Giới thiệu Python – Python Tutorial

6 min read

I . Tổng quan

Python là một ngôn ngữ lập trình bậc cao được phát triển bởi Guido van Rossum vào cuối những năm 1980 và phát hành lần đầu vào năm 1991. Python được thiết kế với mục tiêu trở thành một ngôn ngữ dễ học, dễ đọc và dễ viết mã. Chính vì vậy, nó nhanh chóng trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới. Python được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ phát triển web, khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo đến phát triển ứng dụng di động và nhiều hơn nữa. Với cú pháp rõ ràng và thư viện tiêu chuẩn phong phú, Python không chỉ phù hợp với người mới bắt đầu mà còn là công cụ mạnh mẽ cho các lập trình viên chuyên nghiệp.

II. Python là gì?

Python là một ngôn ngữ lập trình đa năng và hướng đối tượng. Nó hỗ trợ nhiều mô hình lập trình khác nhau, bao gồm lập trình thủ tục, lập trình hàm và lập trình đối tượng. Một trong những ưu điểm lớn nhất của Python là cú pháp đơn giản và dễ hiểu, điều này giúp cho việc học Python trở nên dễ dàng hơn so với nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Python là mã nguồn mở, có một cộng đồng phát triển lớn và sôi động, điều này đảm bảo rằng luôn có những cập nhật, thư viện mới và sự hỗ trợ từ cộng đồng. Python cũng được tích hợp sẵn nhiều tính năng mạnh mẽ, giúp đơn giản hóa các tác vụ lập trình phức tạp.

III. Kiến trúc và thành phần chính của Python

Interpreter (Trình thông dịch):
Python là một ngôn ngữ được thực thi bằng trình thông dịch, không cần phải biên dịch mã nguồn thành mã máy trước khi chạy. Điều này giúp lập trình viên có thể thử nghiệm và gỡ lỗi mã nhanh chóng. Khi bạn viết mã Python, mã sẽ được thực thi dòng theo dòng, và kết quả sẽ được trả về ngay lập tức.

Thư viện tiêu chuẩn:
Python đi kèm với một thư viện tiêu chuẩn rất lớn, cung cấp hàng nghìn module và gói chức năng sẵn có cho các nhiệm vụ phổ biến như xử lý chuỗi, tính toán toán học, làm việc với hệ thống tệp, và tương tác mạng. Điều này giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian phát triển vì không cần phải viết lại các chức năng cơ bản.

Module và package:
Python hỗ trợ việc chia nhỏ chương trình thành các module và package, giúp việc tổ chức mã nguồn trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là trong các dự án lớn. Module là một tập tin chứa mã Python (thường là .py), còn package là một thư mục chứa nhiều module liên quan.

Garbage Collection (Thu gom rác):
Python tự động quản lý bộ nhớ thông qua cơ chế thu gom rác, giúp giải phóng bộ nhớ của các đối tượng không còn được sử dụng mà không cần sự can thiệp của lập trình viên.

IV. Cài đặt và cấu hình Python

Cài đặt Python:
Python có thể được cài đặt trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, macOS, và Linux. Người dùng có thể tải xuống phiên bản Python từ trang web chính thức python.org. Khi cài đặt, bạn có thể chọn cài đặt thêm các công cụ hỗ trợ như pip (trình quản lý gói), điều này giúp cài đặt các gói và thư viện từ PyPI (Python Package Index) trở nên dễ dàng hơn.

Windows:

  1. Truy cập trang web của Python và tải phiên bản Python mới nhất.
  2. Mở file cài đặt đã tải về.
  3. Quan trọng: Đảm bảo chọn tùy chọn “Add Python to PATH” trong cửa sổ cài đặt.
  4. Sau đó, nhấp vào Install Now để cài đặt Python.
  5. Sau khi cài đặt hoàn tất, bạn có thể kiểm tra bằng cách mở Command Prompt và chạy lệnh:
python --version

macOS:

  1. macOS có Python được cài sẵn, nhưng thường là phiên bản cũ. Để cài đặt phiên bản Python mới nhất, bạn có thể sử dụng Homebrew.
  2. Mở Terminal và chạy các lệnh:
/bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"
brew install python

Để kiểm tra, chạy:

python3 --version

Linux:

  1. Trên Ubuntu và các hệ thống Linux khác, bạn có thể cài đặt Python bằng cách sử dụng apt
sudo apt update
sudo apt install python3

Để kiểm tra cài đặt, chạy:

python3 --version

Cấu hình môi trường làm việc:
Sau khi cài đặt Python, bạn cần cấu hình môi trường làm việc. Một trong những cách phổ biến là sử dụng các IDE như PyCharm, Visual Studio Code, hoặc Jupyter Notebook, những công cụ này cung cấp giao diện trực quan, hỗ trợ gỡ lỗi và nhiều tính năng khác giúp tăng năng suất lập trình. Bạn cũng có thể sử dụng một trình soạn thảo văn bản đơn giản như Sublime Text hoặc Atom, kết hợp với terminal để viết và thực thi mã Python.

Quản lý môi trường ảo:
Trong các dự án lớn hoặc khi làm việc với nhiều dự án, bạn nên sử dụng môi trường ảo (virtual environment) để cô lập các phụ thuộc của từng dự án. Công cụ như venv hoặc virtualenv cho phép bạn tạo một môi trường ảo riêng biệt cho mỗi dự án, tránh xung đột giữa các phiên bản thư viện.

Python thường được sử dụng với môi trường ảo để quản lý các phụ thuộc của dự án. Để tạo và sử dụng môi trường ảo:

  1. Cài đặt virtualenv (có sẵn trong Python 3):
python -m venv env

2. Kích hoạt môi trường ảo:

Windows

.\env\Scripts\activate

macOS/Linux

source env/bin/activate

Sau khi kích hoạt, bạn có thể cài đặt các thư viện Python trong môi trường này bằng cách sử dụng pip:

pip install <package_name>

Để thoát khỏi môi trường ảo

deactivate

V. Kết luận

Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt mà còn là một công cụ cực kỳ hữu ích cho các lập trình viên ở mọi trình độ. Từ việc phát triển các ứng dụng web, đến khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và tự động hóa, Python mang lại một hệ sinh thái phong phú và đa dạng, giúp đơn giản hóa quá trình phát triển phần mềm. Với cú pháp dễ hiểu, cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ và thư viện phong phú, Python chắc chắn sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm.

Avatar photo

BigQuery vs Google Cloud SQL – P2

Ở bài viết trước tôi đã tổng quan về khái niệm, các tính năng chính và so sánh sự khác biệt chính của GCP...
Avatar photo Toai Nguyen Cong
11 min read

BigQuery vs Google Cloud SQL – P1

Trong bối cảnh điện toán đám mây không ngừng phát triển, các doanh nghiệp bị ngập trong các lựa chọn khi nói đến việc...
Avatar photo Toai Nguyen Cong
5 min read

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *