Giới thiệu
Tiếng Anh từ lâu đã trở thành một ngôn ngữ quan trọng trong công việc thâm chí là đời sống hằng ngày. Thì trong Tiếng Anh rất nhiều, có tới tận 12 thì (một số chuyên gia nói rằng Tiếng Anh có tận 16 thì). Việc này dẫn đến việc ghi nhớ, sử dụng hiệu quả Tiếng Anh đúng và phù hợp trong mỗi ngữ cảnh và trường hợp cụ thể dường như là rất khó.
Vì vậy bài viết này sẽ chia sẻ cho bạn 6 thì Tiếng Anh bạn nên ưu tiên sử dụng vì chúng phổ biến và dường như xuất hiện ở hầu hết mọi bài viết và cuộc giao tiếp.
1. Thì hiện tại đơn
1.1. Công thức
Khẳng định:
S + V/V(s/es) + O
Phủ định:
S + don't + V/V(s/es) + O
Nghi vấn:
Do/Does + S + V + O
1.2. Nhận biết và cách dùng
- Những thói quen, những hành động được lặp đi lặp lại
I usually go to the park in the afternoon
I sleep at 22:00 everyday
- Những sự thật hiển nhiên đã được công nhận hoặc một chân lý
The Sun is bigger than the Earth
The sun rises in the east
- Lịch trình, thời gian biểu cố định (ít khi gặp trường hợp này)
The train leaves at 6 p.m. every day.
1.3. Các từ thường đi kèm
Một số trạng từ thường đi với thì hiện tại đơn như: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month,...
I often go to school by bus
I rarely forget my wallet
2. Thì hiện tại hoàn thành
2.1. Công thức
Khẳng định
S + have/has + V3
Phủ định
S + have/has + not + V3
Nghi vấn
Have/Has + S + V3?
2.2. Nhận biết và cách dùng
- Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định
I have read that novel
I have found a nice car
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
I have lived in SG since 5 years
We have known him since childhood.
- Diễn tả kinh nghiệm
I have seen that novel twice
I have travelled London
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra
I have just received the news
She has just called me.
2.3. Các từ thường đi kèm
Một số trạng từ thường đi với thì hiện tại hoàn thành như: already, yet, just, ever, never,...
I have already finished my homework
Have you ever been to London?
3. Thì hiện tại tiếp diễn
3.1. Công thức
Khẳng định
S + am/is/are + V-ing
Phủ định
S + am/is/are + not + V-ing
Nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing?
3.2. Nhận biết và cách dùng
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói
I'm writing ant right now
I'm talking on the phone right now
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng đã xác định thời gian cụ thể
He is meeting his friends tomorrow.
We are leaving for a vacation next week.
3.3. Các từ thường đi kèm
Một số trạng từ thường đi với thì hiện tại tiếp diễn như: now, right now, at the moment, currently, today, this week, this month, tomorrow, next week.
I am doing my homework right now.
They are travelling to USA next month.
Bonus: Các lỗi thường gặp
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Quên thêm “-s” hoặc “-es” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it):
- Sai: She walk to school every day.
- Đúng: She walks to school every day.
- Dùng sai trợ động từ “do/does” trong câu hỏi và phủ định:
- Sai: Does she likes coffee?
- Đúng: Does she like coffee?
- Sai: He don’t play soccer.
- Đúng: He doesn’t play soccer.
- Sử dụng thì hiện tại đơn thay vì thì khác khi nói về hành động đang diễn ra:
- Sai: I write a letter now.
- Đúng: I am writing a letter now.
- Nhầm lẫn giữa trạng từ tần suất và vị trí trong câu:
- Sai: He goes to the gym often.
- Đúng: He often goes to the gym.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Nhầm lẫn với thì quá khứ đơn (Past Simple):
- Sai: I have visited Paris last year.
- Đúng: I visited Paris last year.
(Thì hiện tại hoàn thành không đi kèm thời điểm cụ thể trong quá khứ như “last year.”)
- Quên sử dụng trợ động từ “have/has” trong câu:
- Sai: She just finished her homework.
- Đúng: She has just finished her homework.
- Sử dụng sai động từ dạng quá khứ phân từ (past participle):
- Sai: He has wrote a book.
- Đúng: He has written a book.
- Dùng sai trạng từ chỉ thời gian với thì hiện tại hoàn thành:
- Sai: I have lived here since 5 years.
- Đúng: I have lived here for 5 years.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Quên thêm “-ing” vào động từ chính:
- Sai: She is cook dinner.
- Đúng: She is cooking dinner.
- Sử dụng hiện tại tiếp diễn cho hành động thường xuyên hoặc thói quen:
- Sai: I am playing football every weekend.
- Đúng: I play football every weekend.
- Sử dụng hiện tại tiếp diễn với động từ chỉ trạng thái (state verbs):
- Sai: I am knowing the answer.
- Đúng: I know the answer
(Các động từ như “know,” “like,” “want,” “believe” thường không dùng ở thì tiếp diễn.)
Kết luận
Bài viết đã chia sẽ 3 thì trong 6 thì trong Tiếng Anh bạn nên ưu tiên sử dụng.
Việc cần hiểu rõ và chính xác từng thì rất quan trọng trong Tiếng Anh. Để có thể nhớ lâu và hiểu sâu hơn về nó, bạn hãy nhớ thường xuyên luyện tập, thực hành. Hoặc bạn có thể đọc thêm tại: Simple Present Tense (Present Indefinite) | Grammarly